| 
| 
| N° | Hán | Nhật | Latin | Anh | Hán Việt |  
       | 1 | 仙女座 | アンドロメダ座 | Andromeda | The Chained 
       Maiden | Tiên 
       Nữ |  
       | 2 | 唧筒座 | ポンプ座 | Antlia | The Air Pump | Tức Đồng |  
       | 3 | 天燕座 | ふうちょう座  
       (風鳥座) | Apus | The Bird of 
       Paradise | Thiên Yến |  
       | 4 | 寶瓶座 | みずがめ座  
       (水瓶座) | Aquarius | The Water 
       Carrier | Bảo Bình |  
       | 5 | 天鷹座 | わし座(鷲座) | Aquila | The 
       Eagle | Thiên Ưng |  
       | 6 | 天壇座 | さいだん座  
       (祭壇座) | Ara | The Altar | Thiên Đàn |  
       | 7 | 白羊座 | おひつじ座  
       (牡羊座) | Aries | The Ram | Bạch 
       Dương |  
       | 8 | 御夫座 | ぎょしゃ座  
       (馭者座) | Auriga | The 
       Charioteer | Ngự Phu |  
       | 9 | 牧夫座 | うしかい座  
       (牛飼座) | Bootes | The Herdsman | Mục Phu |  
       | 10 | 雕具座 | ちょうこくぐ座(彫刻具座) | Caelum | The Chisel | Điêu Cụ |  
       | 11 | 鹿豹座 | きりん座      
       (麒麟座) | Camelopardalis | The Giraffe | Lộc 
       Báo |  
       | 12 | 巨蟹座 | かに座 | Cancer | The 
       Crab | Cự Giải |  
       | 13 | 獵犬座 | りょうけん座 | Canes 
       Venatici | The Hunting 
       Dogs | Liệp 
       Khuyển |  
       | 14 | 大犬座 | おおいぬ座 | Canis Major | The Big Dog | Đại 
       Khuyển, 
 
 
       
       Ðại trần thường |  
       | 15 | 小犬座 | こいぬ座 | Canis Minor | The Small Dog | Tiểu 
       Khuyển, 
 
 
        Tiểu 
       trần thường |  
       | 16 | 摩羯座 | やぎ座(山羊座) | Capricornus | The Sea Goat | Ma kết, Dương cưu |  
       | 17 | 船底座 | りゅうこつ座(竜骨座)(Long Cốt) | Carina | The Keel of 
       the Argo Navis | Thuyền 
       Để |  
       | 18 | 仙后座 | カシオペア座 | Cassiopeia | The 
       Queen | Thiên 
       Hậu |  
       | 19 | 半人馬座 | ケンタウルス座 | Centaurus | The Centaur | Bán Nhân 
       Mã |  
       | 20 | 仙王座 | セフェウス座 | Cepheus | The King | Thiên 
       Vương |  
       | 21 | 鯨魚座 | くじら座      
       (鯨座) | Cetus | The Whale | Kình Ngư |  
       | 22 | 蝘蜓座 | カメレオン座 | Chamaeleon | The Chameleon | Yển Định |  
       | 23 | 圓規座 | コンパス座 | Circinus | The Compass | Viên Quy |  
       | 24 | 天鴿座 | はと座(鳩座) | Columba | The Dove | Thiên Cáp |  
       | 25 | 后髮座 | かみのけ座 | Coma 
       Berenices | Berenice’s 
       Hair | Hậu Phát |  
       | 26 | 南冕座 | みなみのかんむり座(南冠座) | Corona 
       Australis(Corona Austrina) | The Southern 
       Crown | Nam Miện |  
       | 27 | 北冕座 | かんむり座  
       (冠座) | Corona 
       Borealis | The Northern 
       Crown | Bắc Miện |  
       | 28 | 烏鴉座 | からす座 | Corvus | The Raven | Ô Nha |  
       | 29 | 巨爵座 | コップ座 | Crater | The Cup | Cự Tước |  
       | 30 | 南十字座 | みなみじゅうじ座 | Crux | The Southern 
       Cross | Thập Tự
       
 
 
       
       phương Nam |  
       | 31 | 天鵝座 | はくちょう座(白鳥座) | Cygnus | The Swan | Thiên Nga |  
       | 32 | 海豚座 | いるか座      
       (海豚座) | Delphinus | The Dolphin | Hải Đồn |  
       | 33 | 劍魚座 | かじき座      
       (旗魚座) | Dorado | The 
       Dolphinfish | Kiếm Ngư |  
       | 34 | 天龍座 | りゅう座       
       (竜座) | Draco | The 
       Dragon | Thiên 
       Long |  
       | 35 | 小馬座 | こうま座       
       (子馬座) | Equuleus | The Little 
       Horse | Tiểu 
       Mã |  
       | 36 | 波江座 | エリダヌス座 | Eridanus | The Celestial 
       River | Ba Giang |  
       | 37 | 天爐座 | ろ座(炉座) | Fornax | The Furnace | Thiên Lô |  
       | 38 | 雙子座 | ふたご座      
       (双子座) | Gemini | The Twins | Song Tử, Song Nam |  
       | 39 | 天鶴座 | つる座(鶴座) | Grus | The Crane | Thiên Hạc |  
       | 40 | 武仙座 | ヘルクレス座 | Hercules | The Strong 
       Man | Vũ Tiên |  
       | 41 | 時鐘座 | とけい座      
       (時計座) | Horologium | The Pendulum 
       Clock | Thời 
       Chung |  
       | 42 | 長蛇座 | うみへび座   
       (海蛇座) | Hydra | The Water 
       Serpent | Trường Xà |  
       | 43 | 水蛇座 | むずへび座 | Hydrus | The Water 
       Snake | Thủy Xà |  
       | 44 | 印第安座 | インディアン座 | Indus | The Indian | Ấn Đệ An |  
       | 45 | 蝎虎座 | とかげ座      
       (蜥蜴座) | Lacerta | The 
       Lizard | Hạt Hổ |  
       | 46 | 獅子座 | しし座          
       (獅子座) | Leo | The Lion | Sư Tử, Hải Sư |  
       | 47 | 小獅座 | こじし座      
       (子獅子座) | Leo Minor | The Little 
       Lion | Tiểu Sư |  
       | 48 | 天兔座 | うさぎ座      
       (兎座) | Lepus | The Hare | Thiên Thỏ |  
       | 49 | 天秤座 | てんびん座 | Libra | The Scales | Thiên 
       Bình, Thiên Xứng |  
       | 50 | 豺狼座 | おおかみ座   
       (狼座) | Lupus | The Wolf | Sài Lang |  
       | 51 | 天貓座 | やまねこ座  
       (山猫座) | Lynx | The 
       Lynx | Thiên 
       Miêu |  
       | 52 | 天琴座 | こと座(琴座) | Lyra | The Harp | Thiên Cầm |  
       | 53 | 山案座 | テーブルさん座 | Mensa | The Table 
       Mountain | Sơn Án |  
       | 54 | 顯微鏡座 | けんびきょう座 | Microscopium | The 
       Microscope | Hiển Vi 
       Kính |  
       | 55 | 麒麟座 | いっかくじゅう座(一角獣座) | Monoceros | The Unicorn | Kỳ Lân |  
       | 56 | 蒼蠅座 | はえ座(蝿座) | Musca | The Fly | Thương 
       Dăng |  
       | 57 | 矩尺座 | じょうぎ      
       (定規座) | Norma | The Level | Củ Xích |  
       | 58 | 南極座 | はちぶんぎ座(八分儀座) | Octans | The Octant | Nam Cực |  
       | 59 | 蛇夫座 | へびつかい座(蛇遣座) | Ophiuchus | The Serpent 
       Holder | Xà Phu |  
       | 60 | 獵戶座 | オリオン座 | Orion | The Great 
       Hunter | Lạp Hộ,
       
       
       
       Hiệp Sĩ, Chòm sao bánh lái |  
       | 61 | 孔雀座 | くじゃく座 | Pavo | The 
       Peacock | Khổng 
       Tước |  
       | 62 | 飛馬座 | ぺガスス座 | Pegasus | The 
       Winged Horse | Phi Mã |  
       | 63 | 英仙座 | ペルセウス座 | Perseus | The Greek 
       Hero | Anh Tiên |  
       | 64 | 鳳凰座 | ほうおう座  
       (鳳凰座) | Phoenix | The Firebird | Phượng 
       Hoàng |  
       | 65 | 繪架座 | がか座          
       (画架座) | Pictor | The Painter’s 
       Easel | Hội Giá |  
       | 66 | 雙魚座 | うお座(魚座) | Pisces | The Fishes | Song Ngư |  
       | 67 | 南魚座 | みなみのうお座(南魚座) | Piscis 
       Austrinus | The Southern 
       Fish | Nam Ngư |  
       | 68 | 船尾座 | とも座          
       (船尾座) | Puppis | The Stern of 
       the Argo Navis | Thuyền Vĩ |  
       | 69 | 羅盤座 | 羅針盤座 | Pyxis | The Compass 
       of the Argo Navis | La Bàn |  
       | 70 | 網罟座 | レチケル座 | Reticulum | The Reticle | Võng Cổ |  
       | 71 | 天箭座 | や座(矢座) | Sagitta | The Arrow | Thiên 
       Tiễn |  
       | 72 | 人馬座 | いて座          
       (射手座) | Sagittarius | The 
       Archer | Nhân Mã |  
       | 73 | 天蝎座 | さそり座       
       (蠍座) | Scorpius | The 
       Scorpion | Thiên Hạt, 
 
 
       
       Hổ Cáp, Thần Nông |  
       | 74 | 玉夫座 | ちょうこくしち座(彫刻室座) | Sculptor | The 
       Sculptor’s Tool | Ngọc Phu |  
       | 75 | 盾牌座 | たて座(楯座) | Scutum | The Shield | Thuẫn 
       Bài |  
       | 76 | 巨蛇座 | へび座(蛇座) | Serpens | The Serpent | Cự 
       Xà |  
       | 77 | 六分儀座 | ろくぶんぎ座 | Sextans | The Sextant | Lục Phân 
       Nghi |  
       | 78 | 金牛座 | おうし座      
       (牡牛座) | Taurus | The Bull | Kim Ngưu |  
       | 79 | 望遠鏡座 | ぼうえんきょう座 | Telescopium | The Telescope | Viễn
       Vọng  Kính |  
       | 80 | 三角座 | さんかく座   
       (三角座) | Triangulum | The Triangle | Tam Giác |  
       | 81 | 南三角座 | みなみのさんかく座 | Triangulum 
       Australe | The Southern 
       Triangle | Nam Tam 
       Giác |  
       | 82 | 杜鵑座 | きょしちょう座(巨嘴鳥座) | Tucana | The Toucan | Đỗ Quyên |  
       | 83 | 大熊座 | おおぐま座  
       (大熊座) | Ursa Major | The Big Bear | Đại Hùng |  
       | 84 | 小熊座 | こぐま座       
       (子熊座) | Ursa Minor | The Small 
       Bear | Tiểu Hùng |  
       | 85 | 船帆座 | ほ座(帆座) | Vela | The Sails of 
       the Argo Navis | Thuyền 
       Phàm |  
       | 86 | 室女座 | おとめ座       
       (乙女座) | Virgo | The Young 
       Maiden | Thất Nữ, Xử Nữ |  
       | 87 | 飛魚座 | とびうお座  
       (飛魚座) | Volans | The Flying 
       Fish | Phi Ngư |  
       | 88 | 狐狸座 | こぎつね座  
       (小狐座) | Vulpecula | The Little 
       Fox | Hồ Ly |  |  | 
Lò dò mãi mới tìm thấy nhà của Béo đây...
Trả lờiXóaNhân 8/3 cho Nắng gửi tới những người PN thân yêu bên Béo những lời chúc mừng tốt đẹp nhất nhé!
Chúc Béo cũng luôn khỏe vui và may mắn!
Hẹn gặp lại ở HN.